Từ điển Thiều Chửu
茁 - truất
① Nẩy mầm, cỏ mới mọc mầm lú nhú. ||② Giống vật sinh trưởng cũng gọi là truất. ||③ Truất tráng 茁壯 khỏe, mạnh, chắc nịch.

Từ điển Trần Văn Chánh
茁 - truất
① Nhú (mầm), nảy mầm, đâm chồi: 茁發 Nhú mầm, đâm chồi; ② Lớn lên, mạnh khỏe, cứng cáp: 大麥長得很茁壯 Lúa đại mạch lớn lên rất khỏe. 【茁壯】truất tráng [zhuó zhuàng] Khỏe, chắc nịch, béo tốt, mập mạnh: 孩子們正在茁壯成長 Các em đang lớn lên mạnh khỏe; 稻子長得十分茁壯 Lúa mọc rất tốt; 牛羊茁壯 Bò dê béo tốt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
茁 - truất
Cây non mới lú trên mặt đất.